Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
loại thử nghiệm: | elisa | Định dạng: | Bộ 96 |
---|---|---|---|
Nhạy cảm: | Cao | độ đặc hiệu: | Cao |
Thời gian sử dụng: | 18 tháng | Ứng dụng: | Chẩn đoán |
nhiệt độ lưu trữ: | 2-8°C | Quốc gia xuất xứ: | Trung Quốc |
Làm nổi bật: | Máy phát hiện người Elisa,Bộ phận phát hiện chính xác Elisa,Các bộ dụng cụ kháng thể Elisa |
Bộ chẩn đoán kháng thể IgM đối với CBV (ELISA) hoạt động dựa trên nguyên tắc xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA).
1. ** Lớp phủ **: Các hố của một mảng vi khuẩn được phủ các kháng nguyên đặc trưng cho Coxsackievirus B (CBV).Những kháng nguyên này là các dạng tinh khiết của protein hoặc peptide có nguồn gốc từ CBV được biết là kích thích phản ứng miễn dịch, đặc biệt là kháng thể IgM.
2. ** Thêm mẫu **: Các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương của bệnh nhân, có khả năng chứa kháng thể IgM chống lại CBV, được thêm vào các giếng.
3. ** Liên kết kháng thể **: Nếu kháng thể IgM đặc trưng đối với CBV có mặt trong mẫu, chúng sẽ liên kết với các kháng nguyên phủ trên bề mặt giếng.
4. ** Rửa **: Sau một thời gian ủ bệnh cho phép kháng thể liên kết, các hố được rửa để loại bỏ các chất không liên kết như kháng thể không phản ứng.
5. ** Khối hợp enzyme**: Một kháng thể thứ cấp liên kết với enzyme đặc biệt đối với IgM của con người được thêm vào.Thuốc kháng thể thứ cấp này được kết hợp với một enzyme như horseradish peroxidase (HRP) hoặc alkaline phosphatase (AP).
6. ** Thêm chất nền**: Một dung dịch chất nền đặc trưng cho enzyme được thêm vào.từ vô màu đến màu) hoặc tín hiệu phát sáng.
7. ** Khám phá tín hiệu **: cường độ của tín hiệu màu hoặc phát sáng tỷ lệ thuận với số lượng kháng thể IgM liên kết với các hố,do đó phản ánh sự hiện diện và nồng độ kháng thể IgM đặc trưng cho CBV trong mẫu của bệnh nhân.
8. **Quantification**: mật độ quang học (OD) hoặc phát sáng được đo bằng cách sử dụng quang phổ hoặc quang đo, tương ứng.Việc đo này cho phép định lượng các kháng thể IgM có trong mẫu.
Tóm lại, the ELISA principle used in the Diagnostic Kit for IgM Antibody to CBV detects and quantifies IgM antibodies against Coxsackievirus B by utilizing antigen-antibody binding and enzyme-linked detection systems, cung cấp một phương pháp đáng tin cậy để chẩn đoán nhiễm CBV.
Các bộ chẩn đoán cho kháng thể IgM chống lại Coxsackievirus B (CBV) sử dụng ELISA có một số ứng dụng trong môi trường lâm sàng và dịch tễ học:
1. ** Chẩn đoán lâm sàng**: Các bộ dụng cụ này chủ yếu được sử dụng trong các phòng thí nghiệm lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng Coxsackievirus B gần đây hoặc cấp tính.Khám phá kháng thể IgM cho thấy tiếp xúc gần đây với virus, giúp các bác sĩ lâm sàng xác nhận chẩn đoán ở những bệnh nhân có các triệu chứng tương thích.
2. ** Giám sát dịch tễ học **:Các cơ quan y tế và các nhà nghiên cứu sử dụng các bộ dụng cụ này cho mục đích giám sát để theo dõi tỷ lệ lây nhiễm và tỷ lệ nhiễm Coxsackievirus B trong một dân số hoặc khu vực địa lýĐiều này giúp hiểu được dịch tễ học của virus và xác định dịch bệnh.
3. ** Kiểm tra và giám sát**: Trong các tình huống dịch bệnh hoặc trong các nhóm người có nguy cơ cao (chẳng hạn như trẻ sơ sinh, người bị suy giảm miễn dịch và phụ nữ mang thai),Những bộ dụng cụ này có thể được sử dụng để sàng lọc để phát hiện nhiễm trùng sớm hoặc theo dõi phản ứng miễn dịch theo thời gian.
4. ** Nghiên cứu và Phát triển **: Các bộ dụng cụ này cũng có giá trị trong môi trường nghiên cứu để nghiên cứu tỷ lệ phổ biến, động lực truyền,và các mô hình đáp ứng miễn dịch liên quan đến nhiễm trùng Coxsackievirus BHọ góp phần phát triển các phương pháp chẩn đoán và chiến lược điều trị mới.
5. **Các can thiệp y tế công cộng**: Việc phát hiện nhanh chóng và chính xác các kháng thể IgM sử dụng các bộ dụng cụ này có thể hướng dẫn các can thiệp y tế công cộng,chẳng hạn như thực hiện các biện pháp kiểm soát để ngăn ngừa lây lan thêm virus và thông báo các chiến lược tiêm chủng khi có sẵn.
Nhìn chung, việc áp dụng Bộ Chẩn đoán kháng thể IgM đối với CBV (ELISA) đóng một vai trò quan trọng trong cả chẩn đoán lâm sàng và các nỗ lực y tế công cộng liên quan đến nhiễm trùng Coxsackievirus B,cung cấp các công cụ thiết yếu để chẩn đoán kịp thời, giám sát và quản lý bệnh.
Chi tiết bao bì là trong hộp và thời gian giao hàng là 7-15 ngày.000Thiết bị thử nghiệm Immunosorbent liên kết với enzyme này có quốc gia gốc là Trung Quốc và nên được lưu trữ ở nhiệt độ từ 2- 8 °C.
Nhân vật | WB/S/P |
Giấy chứng nhận | GMP, ISO13485, ISO9001 |
Kích thước | 96T/BOX |
lưu trữ tại | 2-8°C |
mẫu | miễn phí |
thông số kỹ thuật | bình thường |
Đặc tính | > 98% |
Độ chính xác | 99%+ |
Thời gian đọc | 45-60 phút |
phương pháp | ELISA |
Người liên hệ: Mr. Steven
Tel: +8618600464506