Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Detection Limit: | High Sensitivity | Thời gian sử dụng: | 18 tháng |
---|---|---|---|
nhiệt độ lưu trữ: | 2-8℃ | Tên sản phẩm: | Thuốc thử elisa elisa sốt xuất huyết |
Gói: | 96 xét nghiệm/bộ | Loại: | elisa |
Ứng dụng: | Lâm sàng/ Bệnh viện/ Phòng thí nghiệm | Thời gian đọc: | Trong vòng 1 giờ |
Làm nổi bật: | sốt xuất huyết IgM Elisa Kit,Bộ thử nghiệm ELISA bệnh viện,Bộ xét nghiệm ELISA chẩn đoán trong phòng thí nghiệm |
Phần | Chi tiết |
---|---|
Mô tả xét nghiệm | Xét nghiệm kháng thể IgM Dengue là một công cụ chẩn đoán được sử dụng để phát hiện các kháng thể IgM đặc hiệu với vi-rút dengue trong máu. |
Mục đích của xét nghiệm | - Chẩn đoán sốt xuất huyết dengue hoặc sốt xuất huyết dengue ở những người có triệu chứng. - Xác nhận phơi nhiễm gần đây với vi-rút dengue. |
Cách thức hoạt động | - Phát hiện kháng thể Immunoglobulin M (IgM), được tạo ra để đáp ứng với vi-rút dengue. - IgM xuất hiện 3–5 ngày sau khi các triệu chứng khởi phát, đạt đỉnh sau 2 tuần và giảm sau 2–3 tháng. |
Mẫu vật phẩm cần thiết | Mẫu máu (huyết thanh hoặc huyết tương) được lấy bằng các quy trình thu thập tiêu chuẩn. |
Giải thích kết quả | - Kết quả dương tính: Cho thấy nhiễm trùng gần đây. Kháng thể IgM cho thấy phản ứng miễn dịch với vi-rút. - Kết quả âm tính: Có thể cho thấy không có nhiễm trùng, nhiễm trùng giai đoạn đầu (trước khi IgM có thể phát hiện được) hoặc nhiễm trùng giai đoạn cuối (mức IgM thấp). - Lưu ý: Kết quả dương tính giả có thể xảy ra do phản ứng chéo với các flavivirus khác (ví dụ: Zika, sốt vàng). |
Khi nào sử dụng | - Bệnh nhân có các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, đau cơ và khớp, phát ban hoặc chảy máu. - Trong các đợt bùng phát bệnh sốt xuất huyết để xác nhận sự hiện diện của vi-rút trong cộng đồng. |
Hạn chế | - Các xét nghiệm IgM không mang tính quyết định; có thể cần các xét nghiệm bổ sung (PCR hoặc kháng nguyên NS1) để xác nhận. - Phản ứng chéo với các flavivirus khác có thể gây ra sự không chính xác. - Kết quả nên được giải thích cùng với các triệu chứng lâm sàng và dữ liệu dịch tễ học. |
Biện pháp phòng ngừa | - Việc xét nghiệm nên được thực hiện bởi các chuyên gia được đào tạo. - Việc xử lý và xử lý mẫu thích hợp là rất cần thiết để tránh kết quả sai. |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại mẫu | WB/S/P |
Định dạng | ELISA |
Gói | 96 xét nghiệm/bộ |
Tên sản phẩm | Dengue IgM Thuốc thử ELISA |
Nhiệt độ bảo quản | 2-8℃ |
Phương pháp xét nghiệm | xét nghiệm miễn dịch liên kết enzyme |
Ứng dụng | Lâm sàng/ Bệnh viện/ Phòng thí nghiệm |
Thời hạn sử dụng | 18 tháng |
Giới hạn phát hiện | Độ nhạy cao |
Thời gian đọc | 1 giờ |
Người liên hệ: Mr. Steven
Tel: +8618600464506